1012
Thế kỷ: | Thế kỷ 10 · Thế kỷ 11 · Thế kỷ 12 |
Thập niên: | 980 990 1000 1010 1020 1030 1040 |
Năm: | 1009 1010 1011 1012 1013 1014 1015 |
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1012 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1012 MXII |
Ab urbe condita | 1765 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 461 ԹՎ ՆԿԱ |
Lịch Assyria | 5762 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1068–1069 |
- Shaka Samvat | 934–935 |
- Kali Yuga | 4113–4114 |
Lịch Bahá’í | −832 – −831 |
Lịch Bengal | 419 |
Lịch Berber | 1962 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 3708 hoặc 3648 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 3709 hoặc 3649 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 728–729 |
Lịch Dân Quốc | 900 trước Dân Quốc 民前900年 |
Lịch Do Thái | 4772–4773 |
Lịch Đông La Mã | 6520–6521 |
Lịch Ethiopia | 1004–1005 |
Lịch Holocen | 11012 |
Lịch Hồi giáo | 402–403 |
Lịch Igbo | 12–13 |
Lịch Iran | 390–391 |
Lịch Julius | 1012 MXII |
Lịch Myanma | 374 |
Lịch Nhật Bản | Kankō 9 / Chōwa 1 (長和元年) |
Phật lịch | 1556 |
Dương lịch Thái | 1555 |
Lịch Triều Tiên | 3345 |
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1012 MXII |
Ab urbe condita | 1765 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 461 ԹՎ ՆԿԱ |
Lịch Assyria | 5762 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1068–1069 |
- Shaka Samvat | 934–935 |
- Kali Yuga | 4113–4114 |
Lịch Bahá’í | −832 – −831 |
Lịch Bengal | 419 |
Lịch Berber | 1962 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 3708 hoặc 3648 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 3709 hoặc 3649 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 728–729 |
Lịch Dân Quốc | 900 trước Dân Quốc 民前900年 |
Lịch Do Thái | 4772–4773 |
Lịch Đông La Mã | 6520–6521 |
Lịch Ethiopia | 1004–1005 |
Lịch Holocen | 11012 |
Lịch Hồi giáo | 402–403 |
Lịch Igbo | 12–13 |
Lịch Iran | 390–391 |
Lịch Julius | 1012 MXII |
Lịch Myanma | 374 |
Lịch Nhật Bản | Kankō 9 / Chōwa 1 (長和元年) |
Phật lịch | 1556 |
Dương lịch Thái | 1555 |
Lịch Triều Tiên | 3345 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|