1274
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1274 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1274 MCCLXXIV |
Ab urbe condita | 2027 |
Năm niên hiệu Anh | 2 Edw. 1 – 3 Edw. 1 |
Lịch Armenia | 723 ԹՎ ՉԻԳ |
Lịch Assyria | 6024 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1330–1331 |
- Shaka Samvat | 1196–1197 |
- Kali Yuga | 4375–4376 |
Lịch Bahá’í | −570 – −569 |
Lịch Bengal | 681 |
Lịch Berber | 2224 |
Can Chi | Quý Dậu (癸酉年) 3970 hoặc 3910 — đến — Giáp Tuất (甲戌年) 3971 hoặc 3911 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 990–991 |
Lịch Dân Quốc | 638 trước Dân Quốc 民前638年 |
Lịch Do Thái | 5034–5035 |
Lịch Đông La Mã | 6782–6783 |
Lịch Ethiopia | 1266–1267 |
Lịch Holocen | 11274 |
Lịch Hồi giáo | 672–673 |
Lịch Igbo | 274–275 |
Lịch Iran | 652–653 |
Lịch Julius | 1274 MCCLXXIV |
Lịch Myanma | 636 |
Lịch Nhật Bản | Bun'ei 11 (文永11年) |
Phật lịch | 1818 |
Dương lịch Thái | 1817 |
Lịch Triều Tiên | 3607 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|