191
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 191 CXCI |
Ab urbe condita | 944 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4941 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 247–248 |
- Shaka Samvat | 113–114 |
- Kali Yuga | 3292–3293 |
Lịch Bahá’í | −1653 – −1652 |
Lịch Bengal | −402 |
Lịch Berber | 1141 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 2887 hoặc 2827 — đến — Tân Mùi (辛未年) 2888 hoặc 2828 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −93 – −92 |
Lịch Dân Quốc | 1721 trước Dân Quốc 民前1721年 |
Lịch Do Thái | 3951–3952 |
Lịch Đông La Mã | 5699–5700 |
Lịch Ethiopia | 183–184 |
Lịch Holocen | 10191 |
Lịch Hồi giáo | 444 BH – 443 BH |
Lịch Igbo | −809 – −808 |
Lịch Iran | 431 BP – 430 BP |
Lịch Julius | 191 CXCI |
Lịch Myanma | −447 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 735 |
Dương lịch Thái | 734 |
Lịch Triều Tiên | 2524 |
Năm 191 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
• Tuân Úc bỏ Viên Thiệu theo Tào Tháo
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|