249
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 249 CCXLIX |
Ab urbe condita | 1002 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4999 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 305–306 |
- Shaka Samvat | 171–172 |
- Kali Yuga | 3350–3351 |
Lịch Bahá’í | −1595 – −1594 |
Lịch Bengal | −344 |
Lịch Berber | 1199 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 2945 hoặc 2885 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 2946 hoặc 2886 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −35 – −34 |
Lịch Dân Quốc | 1663 trước Dân Quốc 民前1663年 |
Lịch Do Thái | 4009–4010 |
Lịch Đông La Mã | 5757–5758 |
Lịch Ethiopia | 241–242 |
Lịch Holocen | 10249 |
Lịch Hồi giáo | 384 BH – 383 BH |
Lịch Igbo | −751 – −750 |
Lịch Iran | 373 BP – 372 BP |
Lịch Julius | 249 CCXLIX |
Lịch Myanma | −389 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 793 |
Dương lịch Thái | 792 |
Lịch Triều Tiên | 2582 |
Năm 249 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
- Mã Trung , danh tướng nhà Thục Hán
- Chu Nhiên , đại tướng Đông Ngô
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|