418
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 418 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 418 CDXVIII |
Ab urbe condita | 1171 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5168 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 474–475 |
- Shaka Samvat | 340–341 |
- Kali Yuga | 3519–3520 |
Lịch Bahá’í | −1426 – −1425 |
Lịch Bengal | −175 |
Lịch Berber | 1368 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 3114 hoặc 3054 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 3115 hoặc 3055 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 134–135 |
Lịch Dân Quốc | 1494 trước Dân Quốc 民前1494年 |
Lịch Do Thái | 4178–4179 |
Lịch Đông La Mã | 5926–5927 |
Lịch Ethiopia | 410–411 |
Lịch Holocen | 10418 |
Lịch Hồi giáo | 210 BH – 209 BH |
Lịch Igbo | −582 – −581 |
Lịch Iran | 204 BP – 203 BP |
Lịch Julius | 418 CDXVIII |
Lịch Myanma | −220 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 962 |
Dương lịch Thái | 961 |
Lịch Triều Tiên | 2751 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|