Carlos Sánchez
Sánchez tại World Cup 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Carlos Andrés Sánchez Arcosa | ||
Ngày sinh | 2 tháng 12, 1984 (39 tuổi) | ||
Nơi sinh | Montevideo, Uruguay | ||
Chiều cao | 1,71 m[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Santos | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Liverpool Montevideo | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2009 | Liverpool Montevideo | 83 | (2) |
2009–2011 | Godoy Cruz | 49 | (6) |
2011–2015 | River Plate | 100 | (17) |
2013–2014 | → Puebla (loan) | 26 | (7) |
2016–2018 | Monterrey | 91 | (18) |
2018– | Santos | 24 | (6) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014– | Uruguay | 38 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 6 năm 2019 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 6 năm 2018 |
Carlos Andrés Sánchez Arcosa (sinh ngày 2 tháng 12 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá người Uruguay thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công cho câu lạc bộ Brasil Santos FC và đội tuyển quốc gia Uruguay.
Thống kê sự nghiệp
Quốc tế
- Tính đến 30 tháng 6 năm 2018[2]
Uruguay | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2014 | 2 | 0 |
2015 | 12 | 0 |
2016 | 12 | 0 |
2017 | 7 | 1 |
2018 | 5 | 0 |
Tổng cộng | 38 | 1 |
Bàn thắng quốc tế
- Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Uruguay trước.[2]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 28 tháng 3 năm 2017 | Estadio Nacional de Lima, Lima, Peru | Peru | 1–0 | 1–2 | Vòng loại World Cup 2018 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
- River Plate
- Primera B Nacional: 2011-12
- Copa Sudamericana: 2014
- Recopa Sudamericana: 2015
- Copa Libertadores: 2015
- Suruga Bank Championship: 2015
- Monterrey
- Copa MX: Apertura 2017
Tham khảo
- ^ “Carlos Sánchez”. River Plate - Official Site (Spanish).
- ^ a b Carlos Sánchez tại National-Football-Teams.com
Liên kết ngoài
- Carlos Sánchez – Thành tích thi đấu FIFA
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|