Chặng đua GP Tây Ban Nha 2020
Thông tin | |||
---|---|---|---|
Chặng đua thứ 6 trong tổng số 17 chặng của Giải đua xe Công thức 1 2020 | |||
Hình dạng trường đua Circuit de Barcelona-Catalunya | |||
Ngày tháng | 16 tháng 8 năm 2020 | ||
Tên chính thức | Formula 1 Aramco Gran Premio de España 2020 | ||
Địa điểm | Circuit de Barcelona-Catalunya Montmeló, Tây Ban Nha | ||
Thể loại cơ sở đường đua | Trường đua chuyên dụng | ||
Chiều dài đường đua | 4.655 km | ||
Chiều dài chặng đua | 66 vòng, 307.104 km | ||
Thời tiết | Có mây | ||
Số lượng khán giả | 0 | ||
Vị trí pole | |||
Tay đua |
| Mercedes | |
Thời gian | 1:15.584 | ||
Vòng đua nhanh nhất | |||
Tay đua | Valtteri Bottas | Mercedes | |
Thời gian | 1:18.183 ở vòng thứ 66 (lap record) | ||
Bục trao giải | |||
Chiến thắng |
| Mercedes | |
Hạng nhì |
| Red Bull Racing-Honda | |
Hạng ba |
| Mercedes |
Chặng đua GP Tây Ban Nha 2020 (tên chính thức là Formula 1 Aramco Gran Premio de España 2020) là chặng đua thứ 6 của Giải đua xe Công thức 1 2020. Chặng đua diễn ra từ ngày 14 đến 16 tháng 08 năm 2020 tại trường đua Circuit de Barcelona-Catalunya, Tây Ban Nha. Người chiến thắng là Lewis Hamilton của đội đua Mercedes[1].
Diễn biến chính
Lewis Hamilton xuất phát từ vị trí pole và đã có một chiến thắng áp đảo[2]. Người về nhì là Max Verstappen đã vượt Valtteri Bottas ở pha xuất phát.
Sau chặng đua, Hamilton vững vàng ngôi đầu BXH với 132 điểm.
Kết quả
Stt | Số xe | Tay đua | Đội đua | Lap | Thời gian | Xuất phát | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 44 | Lewis Hamilton | Mercedes | 66 | 1:31:45.279 | 1 | 25 |
2 | 33 | Max Verstappen | Red Bull Racing-Honda | 66 | +24.177 | 3 | 18 |
3 | 77 | Valtteri Bottas | Mercedes | 66 | +44.752 | 2 | 16 |
4 | 18 | Lance Stroll | Racing Point-BWT Mercedes | 65 | +1 lap | 5 | 12 |
5 | 11 | Sergio Pérez | Racing Point-BWT Mercedes | 65 | +1 lap | 4 | 10 |
6 | 55 | Carlos Sainz Jr. | McLaren-Renault | 65 | +1 lap | 7 | 8 |
7 | 5 | Sebastian Vettel | Ferrari | 65 | +1 lap | 11 | 6 |
8 | 23 | Alexander Albon | Red Bull Racing-Honda | 65 | +1 lap | 6 | 4 |
9 | 10 | Pierre Gasly | AlphaTauri-Honda | 65 | +1 lap | 10 | 2 |
10 | 4 | Lando Norris | McLaren-Renault | 65 | +1 lap | 8 | 1 |
11 | 3 | Daniel Ricciardo | Renault | 65 | +1 lap | 13 | |
12 | 26 | Daniil Kvyat | AlphaTauri-Honda | 65 | +1 lap | 12 | |
13 | 31 | Esteban Ocon | Renault | 65 | +1 lap | 15 | |
14 | 7 | Kimi Räikkönen | Alfa Romeo Racing-Ferrari | 65 | +1 lap | 14 | |
15 | 20 | Kevin Magnussen | Haas-Ferrari | 65 | +1 lap | 16 | |
16 | 99 | Antonio Giovinazzi | Alfa Romeo Racing-Ferrari | 65 | +1 lap | 20 | |
17 | 63 | George Russell | Williams-Mercedes | 65 | +1 lap | 18 | |
18 | 6 | Nicholas Latifi | Williams-Mercedes | 64 | +2 laps | 19 | |
19 | 8 | Romain Grosjean | Haas-Ferrari | 64 | +2 laps | 17 | |
Ret | 16 | Charles Leclerc | Ferrari | 38 | Electrical | 9 | |
Fastest lap: Valtteri Bottas (Mercedes) – 1:18.183 (lap 66) |
Nguồn: Trang chủ Formula1[3]
BXH sau chặng đua
|
|
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Thông tin chặng đua GP Tây Ban Nha trên trang chủ Formula1
Chặng đua trước: Chặng đua GP kỷ niệm 70 năm | Giải đua xe Công thức 1 2020 | Chặng đua sau: Chặng đua GP Bỉ 2020 |
Chặng đua trước: Chặng đua GP Tây Ban Nha 2019 | Spanish Grand Prix | Chặng đua sau: Chặng đua GP Tây Ban Nha 2021 |