Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2017
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 20 tháng 9 – 31 tháng 10 năm 2016 (vòng một) 13 tháng 3 – 2 tháng 4 năm 2017 (vòng hai) |
Số đội | 45 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 102 |
Số bàn thắng | 366 (3,59 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Joëlle Smits (10 bàn) |
← 2016 2018 → |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2017 diễn ra từ tháng 9 năm 2016 tới tháng 4 năm 2017 nhằm xác định bảy đội tuyển dự vòng chung kết cùng chủ nhà Cộng hòa Séc.[1]
Thể thức
Vòng loại gồm hai giai đoạn:[2]
- Vòng 1: U-17 Tây Ban Nha được miễn vòng này, trong khi đó 44 đội còn lại được chia thành 11 bảng. Các đội thi đấu vòng tròn một lượt tại một địa điểm cố định (thuộc một trong bốn quốc gia trong bảng đấu). 11 đội nhất, 11 đội nhì và đội hạng ba có thành tích tốt nhất trước các đội nhất và nhì bảng tiến vào vòng sau.
- Vòng 2: 24 đội được chia thành sáu bảng. Sáu đội đầu bảng và đội nhì xuất sắc nhất (chỉ tính thành tích rước các đội đầu bảng và thứ ba tại bảng đấu) tiến vào vòng chung kết.
Vòng một
Trước 29 tháng 10 năm 2016, múi giờ là CEST (UTC+2), sau đó giờ được tính theo CET (UTC+1).
Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đan Mạch | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | +10 | 9 | Vòng hai |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6 | |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | −7 | 3 | |
4 | Israel (H) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | −4 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Slovakia | 1–6 | Đan Mạch |
---|---|---|
Žemberyová 44' | Chi tiết | Snerle 4', 14' Johansen 27' Heshemi 60' Hashmi 64' Herdel 80+3' |
Khu liên hợp ĐTQG Shefayim 2, Shefayim
Trọng tài: Ifeoma Kulmala (Phần Lan)
Thụy Sĩ | 1–0 | Israel |
---|---|---|
Gut 30' | Chi tiết |
Khu liên hợp ĐTQG Shefayim, Shefayim
Trọng tài: Liudmyla Telbukh (Ukraina)
Thụy Sĩ | 3–0 | Slovakia |
---|---|---|
Schärz 18' Piubel 40+2' Djeaid 78' | Chi tiết |
Khu liên hợp ĐTQG Shefayim 2, Shefayim
Trọng tài: Galiya Echeva (Bulgaria)
Đan Mạch | 2–0 | Israel |
---|---|---|
Johansen 31' Pedersen 46' | Chi tiết |
Khu liên hợp ĐTQG Shefayim, Shefayim
Trọng tài: Ifeoma Kulmala (Phần Lan)
Đan Mạch | 4–1 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Grøn 17' Heshemi 21', 59' Pedersen 80+3' | Chi tiết | Schassberger 23' (ph.đ.) |
Sân vận động Ramat Gan, Ramat Gan
Trọng tài: Galiya Echeva (Bulgaria)
Israel | 0–1 | Slovakia |
---|---|---|
Chi tiết | Bogorová 44' |
Khu liên hợp ĐTQG Shefayim, Shefayim
Trọng tài: Liudmyla Telbukh (Ukraina)
Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 | 7 | Vòng hai |
2 | Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 7 | |
3 | Malta | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 | |
4 | Montenegro | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Thụy Điển | 3–0 | Malta |
---|---|---|
Engström 16' Forsblom 64' Persson 72' | Chi tiết |
Sân vận động Pampeloponnisiako, Patras
Trọng tài: Ruzanna Petrosyan (Armenia)
Montenegro | 0–4 | Hy Lạp |
---|---|---|
Chi tiết | Georgantzi 7', 32', 40+2' Karapetsa 79' |
Sân vận động Quốc gia Papacharalambeio, Nafpaktos
Trọng tài: Jurgita Mačikunytė (Litva)
Thụy Điển | 2–1 | Montenegro |
---|---|---|
Kapocs 46' Hyttinen 75' | Chi tiết | Vujadinović 33' |
Sân vận động Quốc gia Papacharalambeio, Nafpaktos
Trọng tài: Angelika Söder (Đức)
Hy Lạp | 2–0 | Malta |
---|---|---|
Palama 24' Karapetsa 31' | Chi tiết |
Sân vận động Pampeloponnisiako, Patras
Trọng tài: Jurgita Mačikunytė (Litva)
Hy Lạp | 1–1 | Thụy Điển |
---|---|---|
Karapetsa 63' | Chi tiết | Lenir 23' |
Sân vận động Quốc gia Papacharalambeio, Nafpaktos
Trọng tài: Angelika Söder (Đức)
Malta | 2–1 | Montenegro |
---|---|---|
Farrugia 5', 37' | Chi tiết | Golović 41' |
Sân vận động Pampeloponnisiako, Patras
Trọng tài: Ruzanna Petrosyan (Armenia)
Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ba Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 2 | +11 | 7 | Vòng hai |
2 | Hungary (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | +5 | 7 | |
3 | Azerbaijan | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 7 | −6 | 3 | |
4 | Estonia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | −10 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Ba Lan | 7–0 | Estonia |
---|---|---|
Kowalczyk 16', 37' Materek 32' (ph.đ.) Helińska 47' Iwaśko 70', 73' Jedlińska 77' | Chi tiết |
Király Sportlétesítmény, Szombathely
Trọng tài: Aleksandra Česen (Slovenia)
Azerbaijan | 0–3 | Hungary |
---|---|---|
Chi tiết | Dorner 19', 80+2' Pusztai 78' |
Sportcentrum Bük, Bük
Trọng tài: Anastasia Romanyuk (Ukraina)
Ba Lan | 4–0 | Azerbaijan |
---|---|---|
Filipczak 1', 9' Legowski 17' Materek 36' (ph.đ.) | Chi tiết |
Király Sportlétesítmény, Szombathely
Trọng tài: Andromachi Tsiofliki (Hy Lạp)
Hungary | 3–1 | Estonia |
---|---|---|
Dorner 27' Králik 38', 64' | Chi tiết | Šilina 73' (ph.đ.) |
Sportcentrum Bük, Bük
Trọng tài: Anastasia Romanyuk (Ukraina)
Hungary | 2–2 | Ba Lan |
---|---|---|
Stasiak 4' (l.n.) Vachter 25' | Chi tiết | Materek 36' (ph.đ.) Kowalczyk 65' |
Sportcentrum Bük, Bük
Trọng tài: Andromachi Tsiofliki (Hy Lạp)
Estonia | 0–1 | Azerbaijan |
---|---|---|
Chi tiết | Nematova 13' |
Király Sportlétesítmény, Szombathely
Trọng tài: Aleksandra Česen (Slovenia)
Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 | 9 | Vòng hai |
2 | Hà Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 24 | 2 | +22 | 6 | |
3 | Bulgaria | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 15 | −14 | 3 | |
4 | Moldova (H) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 20 | −20 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Na Uy | 6–0 | Moldova |
---|---|---|
Birkeli 1', 7', 20' Olsen 27' Aalstad Bækkelund 37' Sunde 80' | Chi tiết |
Trọng tài: Bojana Tošić (Bosna và Hercegovina)
Bulgaria | 0–11 | Hà Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Smits 6', 16', 24', 25', 51', 58', 62' Baijings 33' Casparij 40+1' Leuchter 45' Ursem 55' |
CSR Orhei, Orhei
Trọng tài: Hannelore Onsea (Bỉ)
Na Uy | 4–0 | Bulgaria |
---|---|---|
Birkeli 5' Sunde 9' (ph.đ.) Rogde 16' Bjørneboe 40+5' | Chi tiết |
CSR Orhei, Orhei
Trọng tài: Valentina Garoffolo (Ý)
Hà Lan | 13–0 | Moldova |
---|---|---|
van de Westeringh 5', 15' Smits 7', 23', 26' Mesina 19' (l.n.) Baijings 30' van Veldhoven 39' Leuchter 45', 52', 58' Wilms 68' Speelman 72' | Chi tiết |
Trọng tài: Hannelore Onsea (Bỉ)
Moldova | 0–1 | Bulgaria |
---|---|---|
Chi tiết | Mardari 63' (l.n.) |
Trọng tài: Bojana Tošić (Bosna và Hercegovina)
Bảng 5
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha (H) | 3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 2 | +7 | 5 | Vòng hai |
2 | Ý | 3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 1 | +8 | 5[a] | |
3 | Phần Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 1 | +8 | 5[a] | |
4 | Gruzia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | −23 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
- ^ a b Ý xếp trên nhờ hơn hệ số thẻ phạt.[3]
Ý | 8–0 | Gruzia |
---|---|---|
Cafferata 13', 38' Porcarelli 16', 74' Crespi 21' Polli 24' Soffia 26' Bardin 28' | Chi tiết |
Sân vận động Quốc gia, Oeiras
Trọng tài: Sabayel Gurbanova (Azerbaijan)
Bồ Đào Nha | 1–1 | Phần Lan |
---|---|---|
Teles 23' | Chi tiết | Enkkilä 71' (ph.đ.) |
Phần Lan | 8–0 | Gruzia |
---|---|---|
Tuominen 9', 44' Smirnoff 22', 75' Lehtilä 30', 48' Lehtonen 47' Kainulainen 76' | Chi tiết |
Ý | 1–1 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Baldi 20' | Chi tiết | Monteiro 29' |
Estádio Municipal de Mafra, Mafra
Trọng tài: Liliya Hasanova (Kazakhstan)
Phần Lan | 0–0 | Ý |
---|---|---|
Chi tiết |
Estádio Municipal de Mafra, Mafra
Trọng tài: Liliya Hasanova (Kazakhstan)
Gruzia | 0–7 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Faria 1', 40+1' Martins 6', 10' Macedo 55', 59', 61' |
Sân vận động Quốc gia, Oeiras
Trọng tài: Sabayel Gurbanova (Azerbaijan)
Bảng 6
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 3 | 3 | 0 | 0 | 25 | 0 | +25 | 9 | Vòng hai |
2 | Scotland (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 4 | +8 | 6 | |
3 | Croatia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 3 | |
4 | Kazakhstan | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 28 | −28 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Pháp | 17–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Adilkhanova 2' (l.n.) Martin 4', 41', 44', 78' Malard 10', 13', 18', 21', 30', 79' Chotard 16' Ribeiro De Carvalho 17' Bacha 22', 40' Cardia 63' Philippe 67' | Chi tiết |
Croatia | 0–4 | Scotland |
---|---|---|
Chi tiết | McAlpine 13' Cross 31', 79', 80+3' |
Pháp | 4–0 | Croatia |
---|---|---|
Ribeiro De Carvalho 16' Pimentel 76' Martin 78' Bacha 80+2' | Chi tiết |
Scotland | 8–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Callaghan 2', 10', 16' McAlonie 45' Santoyo Brown 53' McDonald 62', 74' Muir 67' | Chi tiết |
Scotland | 0–4 | Pháp |
---|---|---|
Chi tiết | Lakrar 6' Malard 28', 32', 40+1' |
Kazakhstan | 0–3 | Croatia |
---|---|---|
Chi tiết | Klarić 3' Spajić 19', 43' |
Bảng 7
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | +16 | 9 | Vòng hai |
2 | Wales | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | −5 | 4 | |
3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
4 | Latvia (H) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | −7 | 1 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Wales | 2–1 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Morgan 8' Griffiths 75' | Chi tiết | İncik 27' |
Đức | 6–0 | Latvia |
---|---|---|
Anyomi 3', 21' Uebach 40' Riepl 43' Gudorf 55' Rackow 60' | Chi tiết |
Đức | 6–0 | Wales |
---|---|---|
Rackow 7', 50' Kössler 11' Nüsken 67', 72' Krumbiegel 76' | Chi tiết |
Thổ Nhĩ Kỳ | 2–1 | Latvia |
---|---|---|
S. Öztürk 48' Sadıkoğlu 72' | Chi tiết | Gudkova 55' |
Thổ Nhĩ Kỳ | 0–4 | Đức |
---|---|---|
Chi tiết | Anyomi 3' (ph.đ.) Kössler 21' Rackow 53' Brunner 78' |
Ogres pilsētas stadions, Ogre
Trọng tài: Ewa Augustyn (Ba Lan)
Latvia | 1–1 | Wales |
---|---|---|
Morphet 73' (l.n.) | Chi tiết | Horrell 19' |
Bảng 8
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 1 | +14 | 6 | Vòng hai |
2 | Slovenia | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | +3 | 6 | |
3 | Nga | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 6 | |
4 | Litva (H) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | −19 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Slovenia | 0–1 | Nga |
---|---|---|
Chi tiết | Abdullina 14' |
Sân vận động Sūduva, Marijampolė
Trọng tài: Ifeoma Kulmala (Phần Lan)
Anh | 14–0 | Litva |
---|---|---|
Hemp 4' (ph.đ.), 17', 21', 66' Douglas 10', 31', 32', 38' Taylor 22' Neville 23' Syme 46', 55' Ngunga 59', 62' | Chi tiết |
Trọng tài: Sibel Kolçak (Thổ Nhĩ Kỳ)
Anh | 0–1 | Slovenia |
---|---|---|
Chi tiết | Mori 16' |
Sân vận động Sūduva, Marijampolė
Trọng tài: Cristina Bujor (România)
Nga | 2–0 | Litva |
---|---|---|
Rubtsova 38' Cherkasova 67' | Chi tiết |
Trọng tài: Ifeoma Kulmala (Phần Lan)
Nga | 0–1 | Anh |
---|---|---|
Chi tiết | Ngunga 63' |
Sân vận động Sūduva, Marijampolė
Trọng tài: Cristina Bujor (România)
Litva | 0–3 | Slovenia |
---|---|---|
Chi tiết | Mori 21' Vindišar 36', 48' |
Trọng tài: Sibel Kolçak (Thổ Nhĩ Kỳ)
Bảng 9
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | +4 | 6 | Vòng hai |
2 | Serbia (H) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | |
3 | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | −3 | 4 | |
4 | România | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 3 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Bỉ | 4–0 | Ukraina |
---|---|---|
Jacobs 19', 21' Knapen 24' (ph.đ.) Petry 54' | Chi tiết |
Suvača Sportcenter, Pećinci
Trọng tài: Meitar Shemesh (Israel)
România | 0–1 | Serbia |
---|---|---|
Chi tiết | Frajtović 13' |
Trung tâm Thể thao HHBĐ Serbia, Stara Pazova
Trọng tài: Svetlana Cebanu (Moldova)
Bỉ | 0–1 | România |
---|---|---|
Chi tiết | Sfiea 16' |
Trung tâm Thể thao HHBĐ Serbia, Stara Pazova
Trọng tài: Irina Turovskaya (Belarus)
Serbia | 1–1 | Ukraina |
---|---|---|
Agbaba 50' | Chi tiết | Semenyuk 40+1' |
Suvača Sportcenter, Pećinci
Trọng tài: Svetlana Cebanu (Moldova)
Serbia | 0–1 | Bỉ |
---|---|---|
Chi tiết | Petry 44' |
Trung tâm Thể thao HHBĐ Serbia, Stara Pazova
Trọng tài: Irina Turovskaya (Belarus)
Ukraina | 2–1 | România |
---|---|---|
Kunina 17' Kozlova 62' | Chi tiết | Boroș 58' (ph.đ.) |
Suvača Sportcenter, Pećinci
Trọng tài: Meitar Shemesh (Israel)
Bảng 10
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Ireland (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | +11 | 9 | Vòng hai |
2 | Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 6 | |
3 | Quần đảo Faroe | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | −9 | 3 | |
4 | Belarus | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | −7 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Belarus | 0–4 | Iceland |
---|---|---|
Chi tiết | Jónsdóttir 11', 49' Eiríksdóttir 26' Vilhjálmsdóttir 32' |
The Mardyke, Cork
Trọng tài: Sandra Strub (Thụy Sĩ)
Cộng hòa Ireland | 6–0 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
McEvoy 12', 25' McManus 66', 72', 80+4' Casey 80+2' | Chi tiết |
Turners Cross, Cork
Trọng tài: Irena Velevačkoska (Macedonia)
Iceland | 4–0 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Jóhannesdóttir 34', 47' Eiríksdóttir 42', 80+3' | Chi tiết |
The Mardyke, Cork
Trọng tài: Sandra Strub (Thụy Sĩ)
Cộng hòa Ireland | 2–0 | Belarus |
---|---|---|
McManus 11' Casey 41' | Chi tiết |
Turners Cross, Cork
Trọng tài: Melis Özçiğdem (Thổ Nhĩ Kỳ)
Iceland | 1–4 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Eiríksdóttir 23' | Chi tiết | McManus 39' Steinarsdóttir 50' (l.n.) Mackey 69', 75' |
Turners Cross, Cork
Trọng tài: Melis Özçiğdem (Thổ Nhĩ Kỳ)
Quần đảo Faroe | 2–1 | Belarus |
---|---|---|
Rasmusdóttir 3', 21' | Chi tiết | Hirchyts 19' |
St Colman's Park, Cobh
Trọng tài: Irena Velevačkoska (Macedonia)
Bảng 11
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | +14 | 9 | Vòng hai |
2 | Bosna và Hercegovina | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 6 | |
3 | Bắc Ireland | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 | |
4 | Bắc Macedonia (H) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | −15 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Áo | 7–0 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Degen 5', 54' Scharnböck 11', 15' Kurz 13' (ph.đ.), 55' Kolb 24' | Chi tiết |
Bosna và Hercegovina | 4–0 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Hrelja 17', 43' Habibović 29' Gavrić 64' | Chi tiết |
Sân vận động Boris Trajkovski, Skopje
Trọng tài: Neslihan Muratdağı (Thổ Nhĩ Kỳ)
Áo | 4–1 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Höbinger 20', 65' Scharnböck 27' Mak 37' | Chi tiết | Gavrić 44' |
Sân vận động Boris Trajkovski, Skopje
Trọng tài: Sílvia Domingos (Bồ Đào Nha)
Bắc Ireland | 4–0 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Smyth 10' Bell 16' Magee 50' Wilson 55' | Chi tiết |
Trung tâm huấn luyện Petar Miloševski, Skopje
Trọng tài: Neslihan Muratdağı (Thổ Nhĩ Kỳ)
Bắc Ireland | 0–4 | Áo |
---|---|---|
Chi tiết | Scharnböck 51' Kolb 62', 67' Höbinger 80' |
Sân vận động Boris Trajkovski, Skopje
Trọng tài: Sílvia Domingos (Bồ Đào Nha)
Bắc Macedonia | 0–4 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Chi tiết | Gavrić 12' Hrelja 14' Hamzić 33' Gačanica 71' |
Xếp hạng đội thứ ba
Chỉ tính kết quả khi đối đầu với đội nhất và nhì bảng tương ứng.[3]
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | Nga | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | Vòng hai |
2 | 5 | Phần Lan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | |
3 | 9 | Ukraina | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | −4 | 1 | |
4 | 7 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | −5 | 0 | |
5 | 2 | Malta | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | −5 | 0 | |
6 | 3 | Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | −7 | 0 | |
7 | 1 | Slovakia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | −8 | 0 | |
8 | 11 | Bắc Ireland | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | −8 | 0[a] | |
9 | 6 | Croatia | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | −8 | 0[a] | |
10 | 10 | Quần đảo Faroe | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | −10 | 0 | |
11 | 4 | Bulgaria | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 15 | −15 | 0 |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng bại; 3) số bàn thắng; 4) hệ số thẻ phạt; 5) hệ số xếp hạng; 6) bốc thăm.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng bại; 3) số bàn thắng; 4) hệ số thẻ phạt; 5) hệ số xếp hạng; 6) bốc thăm.
Ghi chú:
- ^ a b Xếp trên nhờ hơn hệ số thẻ phạt.
Vòng hai
Hai mươi tư đội được chia thành sáu bảng, chọn ra bảy đội (6 đội nhất và đội nhì xuất sắc nhất) lọt vào vòng chung kết.
Thời gian thi đấu từ ngày 25 tháng 3 năm 2017 trở về trước là CET (UTC+1), trở về sau là CEST (UTC+2).
Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 7 | Vòng chung kết |
2 | Slovenia | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | −1 | 6 | |
3 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 | |
4 | Áo | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | −4 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Áo | 0–2 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Chi tiết | Guede Redondo 29' Schärz 59' |
Sportpark De Hanen Weide, Veen
Trọng tài: Marina Višnjić (Serbia)
Slovenia | 0–3 | Hà Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Wilms 25' Leuchter 48' Doorn 59' |
Sportpark De Watertoren, Zaltbommel
Trọng tài: Melis Özçiğdem (Thổ Nhĩ Kỳ)
Áo | 0–1 | Slovenia |
---|---|---|
Chi tiết | Pintarič 72' |
Sportpark De Hanen Weide, Veen
Trọng tài: Graziella Pirriatore (Ý)
Hà Lan | 1–1 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Casparij 7' | Chi tiết | Gut 63' |
Sportpark De Watertoren, Zaltbommel
Trọng tài: Melis Özçiğdem (Thổ Nhĩ Kỳ)
Hà Lan | 2–1 | Áo |
---|---|---|
Leuchter 24' (ph.đ.) Ter Beek 39' | Chi tiết | Degen 34' |
Sportpark De Hanen Weide, Veen
Trọng tài: Graziella Pirriatore (Ý)
Thụy Sĩ | 1–2 | Slovenia |
---|---|---|
Piubel 53' | Chi tiết | Česnik 62' Korošec 80+2' |
Sportpark De Watertoren, Zaltbommel
Trọng tài: Marina Višnjić (Serbia)
Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | +13 | 9 | Vòng chung kết |
2 | Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | −2 | 6 | |
3 | Wales | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 10 | −8 | 3 | |
4 | Bosna và Hercegovina (H) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | −3 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Na Uy | 8–1 | Wales |
---|---|---|
Olsen 3', 24', 58' Griffin 11', 55' Sørum 46' Birkeli 53' Terland 66' | Chi tiết | Morgan 22' |
Bosna và Hercegovina | 1–2 | Đan Mạch |
---|---|---|
Bakalar 19' | Chi tiết | Herdel 44' Heshemi 78' |
Stadion Mladost Kakanj, Kakanj
Trọng tài: Ewa Augustyn (Ba Lan)
Na Uy | 2–1 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Nygård 50' Griffin 71' | Chi tiết | Gačanica 21' |
Stadion Mladost Kakanj, Kakanj
Trọng tài: Elvira Nurmustafina (Kazakhstan)
Đan Mạch | 2–0 | Wales |
---|---|---|
Steenberg 10' Herdel 60' | Chi tiết |
Đan Mạch | 1–6 | Na Uy |
---|---|---|
Johansen 80+2' | Chi tiết | Tennebø 3' Tvedten 6' Sunde 15' Terland 32' Olsen 36', 40+2' |
Stadion Mladost Kakanj, Kakanj
Trọng tài: Elvira Nurmustafina (Kazakhstan)
Wales | 1–0 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Vincze 46' | Chi tiết |
Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 7 | Vòng chung kết |
2 | Đức | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 | 6 | |
3 | Ý | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | −8 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Đức | 3–1 | Ý |
---|---|---|
Stolze 40+1', 70' Anyomi 77' | Chi tiết | Baldi 39' |
Keys Park, Hednesford
Trọng tài: Tinna Høj Christensen (Đan Mạch)
Anh | 2–0 | Ba Lan |
---|---|---|
Hemp 33' Ravenscroft 68' | Chi tiết |
New Bucks Head, Telford
Trọng tài: Cathrine Eide (Na Uy)
Đức | 1–2 | Anh |
---|---|---|
Wieder 13' | Chi tiết | Syme 2' Ravenscroft 11' |
New Bucks Head, Telford
Trọng tài: Désirée Grundbacher (Thụy Sĩ)
Ba Lan | 0–2 | Ý |
---|---|---|
Chi tiết | Baldi 12' Bragonzi 77' |
Keys Park, Hednesford
Trọng tài: Cathrine Eide (Na Uy)
Ba Lan | 0–4 | Đức |
---|---|---|
Chi tiết | Anyomi 21' Stolze 39' Schimmer 53' Ebert 80+3' |
New Bucks Head, Telford
Trọng tài: Désirée Grundbacher (Thụy Sĩ)
Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Ireland | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | +2 | 7 | Vòng chung kết |
2 | Scotland | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | |
3 | Hungary | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | |
4 | Serbia (H) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | −3 | 0 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Cộng hòa Ireland | 1–0 | Serbia |
---|---|---|
McEvoy 78' | Chi tiết |
Trung tâm Thể thao HHBĐ Serbia, Stara Pazova
Trọng tài: Shona Shukrula (Hà Lan)
Scotland | 1–1 | Hungary |
---|---|---|
Cross 12' | Chi tiết | Tolnai 6' |
Hungary | 1–0 | Serbia |
---|---|---|
Pusztai 77' | Chi tiết |
Trung tâm Thể thao HHBĐ Serbia, Stara Pazova
Trọng tài: Meitar Shemesh (Israel)
Hungary | 0–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | Payne 13' |
Serbia | 1–2 | Scotland |
---|---|---|
Trbojević 9' | Chi tiết | McAlonie 27' Davidson 45' |
Trung tâm Thể thao HHBĐ Serbia, Stara Pazova
Trọng tài: Shona Shukrula (Hà Lan)
Bảng 5
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | +6 | 6 | Vòng chung kết |
2 | Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | |
3 | Nga | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 | |
4 | Hy Lạp | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Bỉ | 1–0 | Hy Lạp |
---|---|---|
Petry 47' | Chi tiết |
Stade Saint-Exupéry, Marignane
Trọng tài: Sílvia Domingos (Bồ Đào Nha)
Pháp | 4–0 | Nga |
---|---|---|
Martin 10' (ph.đ.) Lakrar 37' Bacha 43' Cardia 78' | Chi tiết |
Stade Francis Turcan, Martigues
Trọng tài: Tanja Račić (Bosna và Hercegovina)
Hy Lạp | 0–2 | Nga |
---|---|---|
Chi tiết | Cherkasova 38' Boyko 69' |
Stade Saint-Exupéry, Marignane
Trọng tài: Sílvia Domingos (Bồ Đào Nha)
Pháp | 3–0 | Bỉ |
---|---|---|
Roux 29' Pimentel 71' Delabre 78' | Chi tiết |
Sân vận động Georges-Carcassonne, Aix-en-Provence
Trọng tài: Marta Huerta De Aza (Tây Ban Nha)
Hy Lạp | 1–0 | Pháp |
---|---|---|
Georgantzi 31' | Chi tiết |
Sân vận động Georges-Carcassonne, Aix-en-Provence
Trọng tài: Marta Huerta De Aza (Tây Ban Nha)
Nga | 0–2 | Bỉ |
---|---|---|
Chi tiết | Bey Temsamani 11' Petry 75' |
Stade Francis Turcan, Martigues
Trọng tài: Tanja Račić (Bosna và Hercegovina)
Bảng 6
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | +8 | 7 | Vòng chung kết |
2 | Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6 | |
3 | Thụy Điển | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | −1 | 2 | |
4 | Bồ Đào Nha (H) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | −8 | 1 |
Nguồn: UEFA
(H) Chủ nhà
(H) Chủ nhà
Iceland | 1–0 | Thụy Điển |
---|---|---|
Ragnarsdóttir 8' | Chi tiết |
Tây Ban Nha | 6–1 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Pina 2', 5', 42' Bautista 29' Eizaguirre 33' Marques 39' (l.n.) | Chi tiết | Encarnação 59' |
Tây Ban Nha | 3–0 | Iceland |
---|---|---|
Bautista 62', 64' Zugasti 76' | Chi tiết |
Thụy Điển | 1–1 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Pujadas 80+3' (l.n.) | Chi tiết | Aleixandri 25' |
Bồ Đào Nha | 1–4 | Iceland |
---|---|---|
Faria 28' | Chi tiết | Jóhannsdóttir 59', 67', 73' Jónsdóttir 66' |
Xếp hạng đội nhì
Chỉ tính thành tích trước đội thứ nhất và thứ ba trong bảng.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | Đức | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 3 | Vòng chung kết |
2 | 5 | Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | −1 | 3 | |
3 | 1 | Slovenia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
4 | 6 | Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | −2 | 3 | |
5 | 2 | Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | −3 | 3 | |
6 | 4 | Scotland | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng bại; 3) số bàn thắng; 4) hệ số thẻ phạt; 5) hệ số xếp hạng; 6) bốc thăm.
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng bại; 3) số bàn thắng; 4) hệ số thẻ phạt; 5) hệ số xếp hạng; 6) bốc thăm.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Website chính thức
- Kết quả trên RSSSF.com