|
---|
Vận động | Bộ xương | Khối xương sọ | |
---|
Khối xương mặt | |
---|
Xương thân mình | |
---|
Xương chi trên | |
---|
Xương chi dưới | Xương chậu, xương đùi, xương bánh chè, xương chày, xương mác, xương bàn chân, khớp hông |
---|
|
---|
Hệ cơ | | Cơ đầu mặt cổ | Cơ vùng đầu, cơ vùng cổ |
---|
Cơ thân mình | |
---|
Cơ tứ chi | Cơ chi trên, cơ chi dưới |
---|
|
---|
| |
---|
Tuần hoàn | |
---|
Miễn dịch | |
---|
Bạch huyết | Phân hệ | phân hệ lớn, phân hệ nhỏ |
---|
Đường dẫn bạch huyết | |
---|
|
|
---|
Hô hấp | |
---|
Tiêu hóa | Ống tiêu hóa | Miệng, răng, hầu, lưỡi, thực quản, dạ dày, tá tràng, ruột non, ruột già, ruột thừa, hậu môn |
---|
Tuyến tiêu hóa | |
---|
|
---|
Bài tiết | |
---|
Vỏ bọc | Da | Lớp biểu bì, lớp bì, lớp mỡ dưới da |
---|
Cấu trúc đi kèm | |
---|
|
---|
Thần kinh | |
---|
Giác quan | |
---|
Nội tiết | Nội tiết não | |
---|
Nội tiết ngực | |
---|
Nội tiết bụng | |
---|
|
---|
Sinh dục | |
---|