Monte-Carlo Masters 2022 - Đơn
Monte-Carlo Masters 2022 - Đơn | ||||
---|---|---|---|---|
Monte-Carlo Masters 2022 | ||||
Vô địch | Stefanos Tsitsipas | |||
Á quân | Alejandro Davidovich Fokina | |||
Tỷ số chung cuộc | 6–3, 7–6(7–3) | |||
Chi tiết | ||||
Số tay vợt | 56 (7 Q / 4 WC) | |||
Số hạt giống | 16 | |||
Các sự kiện | ||||
| ||||
|
Stefanos Tsitsipas là đương kim vô địch[1] và bảo vệ thành công danh hiệu, đánh bại Alejandro Davidovich Fokina trong trận chung kết, 6–3, 7–6(7–3). Với việc bảo vệ thành công danh hiệu ATP Tour Masters 1000 đầu tiên trong trận chung kết Masters 1000 thứ 4 trong sự nghiệp, Tsitsipas trở thành tay vợt thứ 6 giành danh hiệu Monte-Carlo Masters liên tiếp trong Kỷ nguyên Mở. Đây cũng là danh hiệu Masters 1000 thứ 2, danh hiệu đơn ATP thứ 8 và danh hiệu thứ 4 trên mặt sân đất nện của anh. Davidovich Fokina có cơ hội giành danh hiệu ATP đầu tiên trong sự nghiệp và trở thành nhà vô địch Monte-Carlo đầu tiên không xếp hạt giống sau Thomas Muster vào năm 1992, nhưng thua trong trận chung kết trước Tsitsipas.[2]
Rafael Nadal không tham dự giải đấu do chấn thương gãy xương sườn. Đây là lần đầu tiên Nadal không tham dự giải đấu kể từ sau năm 2004.[3]
Hạt giống
8 hạt giống hàng đầu được miễn vào vòng 2.
- 01. Novak Djokovic (Vòng 2)
- 02. Alexander Zverev (Bán kết)
- 03. Stefanos Tsitsipas (Vô địch)
- 04. Casper Ruud (Vòng 3)
- 05. Andrey Rublev (Vòng 3)
- 06. Félix Auger-Aliassime (Vòng 2)
- 07. Cameron Norrie (Vòng 2)
- 08. Carlos Alcaraz (Vòng 2)
- 09. Jannik Sinner (Tứ kết)
- 10. Taylor Fritz (Tứ kết)
- 11. Hubert Hurkacz (Tứ kết)
- 12. Diego Schwartzman (Tứ kết)
- 13. Pablo Carreño Busta (Vòng 3)
- 14. Roberto Bautista Agut (Rút lui)
- 15. Nikoloz Basilashvili (Vòng 1, bỏ cuộc)
- 16. Lorenzo Sonego (Vòng 2)
Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.
Kết quả
Từ viết tắt
|
|
Chung kết
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
Alejandro Davidovich Fokina | 2 | 6 | 6 | |||||||||||||||||
10 | Taylor Fritz | 6 | 4 | 3 | ||||||||||||||||
Alejandro Davidovich Fokina | 6 | 62 | 6 | |||||||||||||||||
Grigor Dimitrov | 4 | 77 | 3 | |||||||||||||||||
Grigor Dimitrov | 6 | 3 | 77 | |||||||||||||||||
11 | Hubert Hurkacz | 4 | 6 | 62 | ||||||||||||||||
Alejandro Davidovich Fokina | 3 | 63 | ||||||||||||||||||
3 | Stefanos Tsitsipas | 6 | 77 | |||||||||||||||||
12 | Diego Schwartzman | 2 | 77 | 4 | ||||||||||||||||
3 | Stefanos Tsitsipas | 6 | 63 | 6 | ||||||||||||||||
3 | Stefanos Tsitsipas | 6 | 6 | |||||||||||||||||
2 | Alexander Zverev | 4 | 2 | |||||||||||||||||
9 | Jannik Sinner | 7 | 3 | 65 | ||||||||||||||||
2 | Alexander Zverev | 5 | 6 | 77 |
Nửa trên
Nhánh 1
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | N Djokovic | 3 | 77 | 1 | |||||||||||||||||||||||
A Davidovich Fokina | 7 | 6 | A Davidovich Fokina | 6 | 65 | 6 | |||||||||||||||||||||
M Giron | 5 | 3 | A Davidovich Fokina | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
WC | D Goffin | 6 | 6 | WC | D Goffin | 4 | 1 | ||||||||||||||||||||
Q | J Lehečka | 4 | 3 | WC | D Goffin | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||
D Evans | 6 | 77 | D Evans | 65 | 2 | ||||||||||||||||||||||
LL | B Bonzi | 0 | 64 | A Davidovich Fokina | 2 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
10 | T Fritz | 66 | 77 | 6 | 10 | T Fritz | 6 | 4 | 3 | ||||||||||||||||||
WC | L Catarina | 78 | 65 | 4 | 10 | T Fritz | 6 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||
WC | J-W Tsonga | 2 | 2 | M Čilić | 3 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||
M Čilić | 6 | 6 | 10 | T Fritz | 77 | 7 | |||||||||||||||||||||
S Korda | 7 | 6 | S Korda | 64 | 5 | ||||||||||||||||||||||
B van de Zandschulp | 5 | 4 | S Korda | 77 | 65 | 6 | |||||||||||||||||||||
8 | C Alcaraz | 62 | 77 | 3 |
Nhánh 2
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
4 | C Ruud | 77 | 7 | ||||||||||||||||||||||||
Q | H Rune | 77 | 4 | 6 | Q | H Rune | 65 | 5 | |||||||||||||||||||
A Karatsev | 61 | 6 | 3 | 4 | C Ruud | 3 | 5 | ||||||||||||||||||||
D Lajović | 6 | 77 | G Dimitrov | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||
F Krajinović | 2 | 64 | D Lajović | 6 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||
G Dimitrov | 6 | 2 | G Dimitrov | 4 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
15 | N Basilashvili | 3 | 0r | G Dimitrov | 6 | 3 | 77 | ||||||||||||||||||||
11 | H Hurkacz | 7 | 6 | 11 | H Hurkacz | 4 | 6 | 62 | |||||||||||||||||||
Q | H Dellien | 5 | 4 | 11 | H Hurkacz | 6 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||
P Martínez | 6 | 77 | P Martínez | 3 | 6 | 4 | |||||||||||||||||||||
U Humbert | 4 | 65 | 11 | H Hurkacz | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
A Ramos Viñolas | 6 | 4 | 6 | A Ramos Viñolas | 62 | 2 | |||||||||||||||||||||
T Griekspoor | 4 | 6 | 2 | A Ramos Viñolas | 6 | 2 | 6 | ||||||||||||||||||||
7 | C Norrie | 4 | 6 | 4 |
Nửa dưới
Nhánh 3
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
6 | F Auger-Aliassime | 2 | 62 | ||||||||||||||||||||||||
L Musetti | 6 | 64 | 6 | L Musetti | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||
B Paire | 2 | 77 | 2 | L Musetti | 6 | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||
M Fucsovics | 6 | 65 | 6 | 12 | D Schwartzman | 2 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
L Harris | 4 | 77 | 1 | M Fucsovics | 0 | 64 | |||||||||||||||||||||
K Khachanov | 77 | 3 | 3 | 12 | D Schwartzman | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
12 | D Schwartzman | 65 | 6 | 6 | 12 | D Schwartzman | 2 | 77 | 4 | ||||||||||||||||||
16 | L Sonego | 6 | 6 | 3 | S Tsitsipas | 6 | 63 | 6 | |||||||||||||||||||
I Ivashka | 3 | 3 | 16 | L Sonego | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||
LL | M Cressy | 4 | 79 | 2 | L Đere | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
L Đere | 6 | 67 | 6 | L Đere | 5 | 61 | |||||||||||||||||||||
F Fognini | 7 | 4 | 6 | 3 | S Tsitsipas | 7 | 77 | ||||||||||||||||||||
A Rinderknech | 5 | 6 | 3 | F Fognini | 3 | 0 | |||||||||||||||||||||
3 | S Tsitsipas | 6 | 6 |
Nhánh 4
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
5 | A Rublev | 2 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||
A de Minaur | 6 | 6 | A de Minaur | 6 | 1 | 4 | |||||||||||||||||||||
Q | B Zapata Miralles | 3 | 4 | 5 | A Rublev | 7 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||
Q | E Ruusuvuori | 6 | 6 | 9 | J Sinner | 5 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
LL | O Otte | 4 | 3 | Q | E Ruusuvuori | 5 | 3 | ||||||||||||||||||||
PR | B Ćorić | 3 | 6 | 3 | 9 | J Sinner | 7 | 6 | |||||||||||||||||||
9 | J Sinner | 6 | 2 | 6 | 9 | J Sinner | 7 | 3 | 65 | ||||||||||||||||||
13 | P Carreño Busta | 6 | 4 | 6 | 2 | A Zverev | 5 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||
Q | S Báez | 4 | 6 | 2 | 13 | P Carreño Busta | 4 | 77 | 4 | ||||||||||||||||||
WC | S Wawrinka | 6 | 5 | 2 | A Bublik | 6 | 63 | 3r | |||||||||||||||||||
A Bublik | 3 | 7 | 6 | 13 | P Carreño Busta | 2 | 5 | ||||||||||||||||||||
Q | J Munar | 4 | 6 | 4 | 2 | A Zverev | 6 | 7 | |||||||||||||||||||
F Delbonis | 6 | 3 | 6 | F Delbonis | 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
2 | A Zverev | 6 | 7 |
Vòng loại
Hạt giống
- Benjamin Bonzi (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- Hugo Gaston (Vòng 1)
- Kwon Soon-woo (Vòng 1)
- Sebastián Báez (Vượt qua vòng loại)
- Adrian Mannarino (Vòng 1)
- Maxime Cressy (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- Oscar Otte (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- John Millman (Vòng 1)
- Kamil Majchrzak (Vòng loại cuối cùng)
- Jaume Munar (Vượt qua vòng loại)
- Emil Ruusuvuori (Vượt qua vòng loại)
- Henri Laaksonen (Vòng 1)
- João Sousa (Vòng loại cuối cùng)
- Holger Rune (Vượt qua vòng loại)
Vượt qua vòng loại
- Jiří Lehečka
- Emil Ruusuvuori
- Bernabé Zapata Miralles
- Sebastián Báez
- Hugo Dellien
- Holger Rune
- Jaume Munar
Thua cuộc may mắn
- Maxime Cressy
- Benjamin Bonzi
- Oscar Otte
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Benjamin Bonzi | 6 | 6 | ||||||||||
Alt | Stefano Travaglia | 3 | 3 | ||||||||||
1 | Benjamin Bonzi | 4 | 3 | ||||||||||
Jiří Lehečka | 6 | 6 | |||||||||||
Jiří Lehečka | 60 | 6 | 6 | ||||||||||
12 | Henri Laaksonen | 77 | 4 | 2 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Hugo Gaston | 4 | 2 | ||||||||||
WC | Flavio Cobolli | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Flavio Cobolli | 6 | 4 | 3 | |||||||||
11 | Emil Ruusuvuori | 4 | 6 | 6 | |||||||||
Gianluca Mager | 3 | 5 | |||||||||||
11 | Emil Ruusuvuori | 6 | 7 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Kwon Soon-woo | 77 | 4 | 2 | |||||||||
Alt | Bernabé Zapata Miralles | 65 | 6 | 6 | |||||||||
Alt | Bernabé Zapata Miralles | 6 | 710 | ||||||||||
13 | João Sousa | 4 | 68 | ||||||||||
Carlos Taberner | 1 | 1 | |||||||||||
13 | João Sousa | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Sebastián Báez | 64 | 6 | 78 | |||||||||
Marco Cecchinato | 77 | 1 | 66 | ||||||||||
4 | Sebastián Báez | 6 | 4 | 6 | |||||||||
9 | Kamil Majchrzak | 1 | 6 | 1 | |||||||||
Mikael Ymer | 2 | 6 | 4 | ||||||||||
9 | Kamil Majchrzak | 6 | 4 | 6 |
Vòng loại thứ 5
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
5 | Adrian Mannarino | 1 | 6 | 5 | |||||||||
Hugo Dellien | 6 | 4 | 7 | ||||||||||
Hugo Dellien | 6 | 69 | 6 | ||||||||||
Alt | Taro Daniel | 4 | 711 | 3 | |||||||||
Alt | Taro Daniel | 6 | 6 | ||||||||||
8 | John Millman | 2 | 3 |
Vòng loại thứ 6
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
6 | Maxime Cressy | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Luca Van Assche | 3 | 4 | ||||||||||
6 | Maxime Cressy | 3 | 5 | ||||||||||
14 | Holger Rune | 6 | 7 | ||||||||||
Alt | Radu Albot | 2 | 3 | ||||||||||
14 | Holger Rune | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 7
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
7 | Oscar Otte | 6 | 77 | ||||||||||
WC | Valentin Vacherot | 4 | 63 | ||||||||||
7 | Oscar Otte | 0 | 710 | 2 | |||||||||
10 | Jaume Munar | 6 | 68 | 6 | |||||||||
WC | Hugo Nys | 2 | 2 | ||||||||||
10 | Jaume Munar | 6 | 6 |
Tham khảo
- ^ “Tsitsipas Wins Maiden Masters 1000 Crown In Monte-Carlo”. Association of Tennis Professionals. 18 tháng 4 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2022.
- ^ “Tsitsipas Defeats Davidovich Fokina, Defends Monte Carlo Title”. Association of Tennis Professionals. 17 tháng 4 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2022.
- ^ Ilic, Jovica (7 tháng 4 năm 2022). “How many points Rafael Nadal loses in Monte Carlo?”. tennisworldusa.org. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2022.
Liên kết ngoài
- Kết quả vòng đấu chính
- Kết quả vòng loại